🌟 신세대 (新世代)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신세대 (
신세대
)
📚 Từ phái sinh: • 신세대적(新世代的): 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대와 같은. • 신세대적(新世代的): 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대와 같은 것.
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa
🗣️ 신세대 (新世代) @ Ví dụ cụ thể
- 유명한 가곡들이 요즘 신세대 취향에 맞게 편곡되었다. [편곡되다 (編曲되다)]
- 그녀는 신세대 며느리를 대표하는 미시족 스타이다. [며느리]
- 지금의 신세대 문화는 기성세대의 문화와 큰 차이를 보인다. [문화 (文化)]
- 구세대인 나는 작금의 신세대 젊은이들을 이해하기 힘들다. [작금 (昨今)]
- 기성세대와 신세대. [기성세대 (旣成世代)]
- 사회의 변화 속도가 빠를수록 기성세대와 신세대 사이의 갈등이 잦아진다. [기성세대 (旣成世代)]
- 신세대 사장 덕분에 회사 직원들은 정장 대신 자유스러운 복장으로 출근할 수 있었다. [자유스럽다 (自由스럽다)]
🌷 ㅅㅅㄷ: Initial sound 신세대
-
ㅅㅅㄷ (
신세대
)
: 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ TRẺ, THẾ HỆ MỚI: Thế hệ dễ dàng tiếp nhận những nền văn hóa mới và cá tính rõ ràng. -
ㅅㅅㄷ (
손쉽다
)
: 어떤 것을 처리하거나 다루기가 어렵지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG: Việc xử lí hay giải quyết điều nào đó không khó. -
ㅅㅅㄷ (
식수대
)
: 가로수를 심으려고 길거리나 광장 등에 마련해 둔 자리.
Danh từ
🌏 KHU VỰC ĐỂ TRỒNG CÂY, CHỖ TRỒNG CÂY: Vị trí dành để trồng cây ở những nơi như hai bên đường đi hay quảng trường. -
ㅅㅅㄷ (
샘솟다
)
: 어떤 감정이나 눈물이 계속 솟아 나오다.
Động từ
🌏 TUÔN TRÀO, TRÀO DÂNG: Tình cảm nào đó hay nước mắt liên tục tuôn ra. -
ㅅㅅㄷ (
소수당
)
: 적은 수의 사람으로 이루어진 정당. 또는 국회 의원 수가 적은 정당.
Danh từ
🌏 ĐẢNG THIỂU SỐ: Đảng do một số ít người tạo nên. Hoặc đảng có số uỷ viên quốc hội ít. -
ㅅㅅㄷ (
시상대
)
: 경기나 시합 등에서, 뛰어난 성적을 거둔 선수가 올라가서 상을 받는 곳.
Danh từ
🌏 BỤC TRAO GIẢI: Nơi vận động viên đạt được thành tích xuất sắc trong thi đấu hay thi thố bước lên và nhận giải. -
ㅅㅅㄷ (
선수단
)
: 운동 경기를 위해 선발된 선수들로 이루어진 단체.
Danh từ
🌏 NHÓM TUYỂN THỦ, ĐỘI TUYỂN THỦ: Nhóm hình thành bởi các cầu thủ được lựa chọn để thi đấu thể thao. -
ㅅㅅㄷ (
신생대
)
: 지질 시대 가운데 가장 최근의 시대.
Danh từ
🌏 ĐẠI TÂN SINH: Thời đại gần đây nhất trong số các thời đại địa chất. -
ㅅㅅㄷ (
수술대
)
: 수술을 받을 사람을 올려놓는 대.
Danh từ
🌏 BÀN PHẪU THUẬT, BÀN MỔ: Bàn đặt người được phẫu thuật lên. -
ㅅㅅㄷ (
서슴다
)
: 얼른 결정하지 못하고 머뭇거리다.
Động từ
🌏 CHẦN CHỪ, DO DỰ: Không thể quyết định một cách nhanh chóng mà ngập ngừng. -
ㅅㅅㄷ (
수색대
)
: 적의 위치나 인원, 무기 등을 알기 위해 파견하는 군대 조직.
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ THÁM THÍNH, ĐƠN VỊ KHẢO SÁT, ĐƠN VỊ THĂM DÒ: Tổ chức của quân đội được phái đi tìm hiểu vị trí, quân số, vũ khí của địch. -
ㅅㅅㄷ (
성싶다
)
: 앞의 말이 나타내는 것을 그렇다고 느끼거나 짐작함을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 DƯỜNG NHƯ, HÌNH NHƯ, CHẮC LÀ, CHẮC CÓ LẼ: Từ thể hiện cảm nhận hoặc phỏng đoán điều mà vế trước thể hiện là như vậy. -
ㅅㅅㄷ (
성숙도
)
: 성숙한 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ THÀNH THỤC: Mức độ của sự thành thục. -
ㅅㅅㄷ (
상수도
)
: 마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, CÔNG TRÌNH DẪN NƯỚC SẠCH: Thành phố có các cơ quan trung ương của chính phủ của một quốc gia.
• Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28)