🌟 예방 (豫防)

☆☆   Danh từ  

1. 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막음.

1. SỰ DỰ PHÒNG, SỰ PHÒNG NGỪA: Việc ngăn ngừa trước để bệnh hay tai nạn không xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감기 예방.
    Cold prevention.
  • 산불 예방.
    Fire prevention.
  • 화재 예방.
    Fire prevention.
  • 예방이 되다.
    Prevented.
  • 예방을 하다.
    Prevent.
  • 병은 생기기 전에 예방을 하는 것이 가장 좋다.
    It is best to prevent the disease before it occurs.
  • 봄에는 날씨가 건조해서 산불이 나기 쉬우므로 예방에 힘써야 한다.
    The weather is dry in spring, so you should try to prevent forest fires.
  • 요즘 독감이 유행이래.
    There's a flu going around these days.
    응, 그래서 나는 독감 예방을 위해서 주사를 맞았어.
    Yes, so i got an injection to prevent the flu.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예방 (예ː방)
📚 Từ phái sinh: 예방되다(豫防되다): 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막아지다. 예방하다(豫防하다): 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막다.


🗣️ 예방 (豫防) @ Giải nghĩa

🗣️ 예방 (豫防) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Gọi món (132) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Việc nhà (48)