🌟 감사 (監事)

Danh từ  

1. 법인의 재산 상태나 업무 상황을 감독하고 조사하는 기관. 또는 그런 사람.

1. CƠ QUAN KIỂM TOÁN, KIỂM TOÁN VIÊN: Cơ quan giám sát và điều tra tình hình công việc hoặc tình trạng tài sản của pháp nhân. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감사 교육.
    Audit training.
  • 감사 업무.
    Audit work.
  • 감사 자리.
    Auditing position.
  • 감사 조직.
    Audit organization.
  • 감사의 역할.
    The role of gratitude.
  • 감사의 임무.
    A mission of thanks.
  • 나는 회사 내에서 감사로 근무하며 이사의 업무 집행을 감독하고 있다.
    I work as an auditor within the company and supervise the execution of the director's work.
  • 몇몇 회사들은 감사 조직을 두어 회사의 경영 상태를 수시로 감시했다.
    Several companies had audit organizations to monitor the company's management status from time to time.
  • 왜 다들 감사 자리에 앉으려고 하는 걸까요?
    Why does everyone want to sit in the auditor's seat?
    회사를 감독할 수 있는 권한이 주어지니까요.
    You're authorized to supervise the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감사 (감사)


🗣️ 감사 (監事) @ Giải nghĩa

🗣️ 감사 (監事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119)