🌟 가판 (街販)

Danh từ  

1. 길거리에 판을 벌여 놓고 물건을 파는 일. 또는 그런 장소.

1. SỰ BÁN HÀNG NGOÀI ĐƯỜNG, HÀNG BÁN NGOÀI ĐƯỜNG: Việc bày ra bán hàng ngoài đường. Hoặc nơi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가판 장사.
    Bracket business.
  • 가판이 사라지다.
    Disappear the sign.
  • 가판이 성행하다.
    Braces are prevalent.
  • 가판을 차리다.
    Set up a stand.
  • 가판에 나서다.
    Step on the board.
  • 여대생들 서넛이 가판 앞에 서서 귀고리를 고르고 있다.
    Three or four college girls are standing in front of the stand and choosing earrings.
  • 졸업식 날이라 학교 앞에 가판을 벌이고 꽃을 파는 장사꾼들이 많다.
    It's graduation day, so there are many vendors who sell flowers and put up a signboard in front of the school.
  • 가게 차릴 돈이 없어서 당장 장사를 시작하기 힘들어요.
    I can't start a business right away because i don't have the money to open a store.
    돈이 없으면 우선 가판이라도 내서 장사를 하면 되지.
    If you don't have any money, you can at least sell it on the street.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가판 (가ː판)
📚 Từ phái sinh: 가판되다: 인쇄하기 전의 연판이나 원판이 인쇄기 판 위에 페이지 차례대로 정돈되다., 물… 가판하다: 인쇄하기 전에 연판이나 원판을 인쇄기 판 위에 페이지 차례대로 정돈하다., 길…

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sở thích (103)