🌟 각가지 (各 가지)

Danh từ  

1. 여러 가지.

1. ĐỦ THỨ, ĐỦ KIỂU: Các thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각가지 문제.
    Each problem.
  • 각가지 방법.
    Different methods.
  • 각가지 생각.
    All sorts of thoughts.
  • 각가지 종류.
    Each kind.
  • 각가지로 준비하다.
    Prepare for each.
  • 각가지로 차리다.
    Arrange in various ways.
  • 아내는 각가지 채소를 넣고 맛있는 샐러드를 만들었다.
    Wife put in each vegetable and made a delicious salad.
  • 병을 고치려고 각가지 약을 다 써 보았지만 소용이 없었다.
    I tried every drug i could to cure, but it didn't work.
  • 이렇게 많은 부품이 다 필요한가요?
    Do you need all these parts?
    각가지가 다 기능이 다르니 하나라도 잃어버리면 안 됩니다.
    They all have different functions, so don't lose any of them.
Từ đồng nghĩa 각색(各色): 여러 가지 색깔., 여러 가지 종류.
Từ đồng nghĩa 각종(各種): 여러 가지 종류.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각가지 (각까지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Hẹn (4) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47)