🌟 각개 (各個)

Danh từ  

1. 여럿을 따로 떼어낸 하나하나.

1. TỪNG CÁI, TỪNG THỨ: Từng cái một do tách riêng nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각개 판매.
    Sold separately.
  • 각개가 노력하다.
    Each tries.
  • 각개를 떼어 놓다.
    Separate each.
  • 각개로 나누다.
    Divide into pieces.
  • 각개로 흩어지다.
    To scatter into pieces.
  • 우리는 각개로 흩어져 저마다 자신의 살길을 찾았다.
    We were scattered in separate ways, each looking for his own way of life.
  • 정부와 국민들 각개의 노력이 오늘날의 국가 발전을 이루었다.
    The efforts of each government and people have achieved the national development of today.
  • 편지 봉투도 하나씩 각개로도 나누어 파나요?
    Do you sell envelopes separately?
    아니요. 편지 봉투는 한 묶음으로만 팝니다.
    No. letter envelopes are sold in one bundle only.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각개 (각깨)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4)