🌟 각목 (角木)

Danh từ  

1. 둘레를 모가 나게 만든 긴 목재.

1. THANH GỖ, KHÚC GỖ: Khúc gỗ dài được làm có góc cạnh vòng quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 튼튼한 각목.
    Strong angular wood.
  • 각목이 부러지다.
    Broken angular neck.
  • 각목을 들다.
    Lift an item.
  • 각목으로 때리다.
    Hit with an angle.
  • 각목으로 만들다.
    Make a piece of wood.
  • 각목에 맞다.
    Fit into each item.
  • 아버지는 목재소에서 각목을 구해다가 나무 의자를 만들었다.
    My father was picking wood from a lumber mill and making wooden chairs.
  • 공사판 인부들은 각목으로 만든 나무 사다리에 올라서서 일을 하고 있었다.
    The construction workers were working on wooden ladders made of wood.
  • 승규는 어쩌다가 다친 거니?
    How did seung-gyu get hurt?
    깡패들이 휘두른 각목에 맞아 팔이 부러졌대.
    Broken arm by a piece of wood wielded by a gangster.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각목 (강목) 각목이 (강모기) 각목도 (강목또) 각목만 (강몽만)

🗣️ 각목 (角木) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273)