🌟 데려오다

☆☆☆   Động từ  

1. 자기를 따라오게 하여 함께 오다.

1. DẪN ĐẾN, DẮT THEO: Cho đi theo mình và cùng đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강아지를 데려오다.
    Bring a puppy.
  • 동생을 데려오다.
    Bring one's brother.
  • 친구를 데려오다.
    Bringing a friend.
  • 집에 데려오다.
    Bring home.
  • 학교에 데려오다.
    Bring him to school.
  • 집으로 데려오다.
    Bring home.
  • 남편은 집에 친구를 데려와 밤늦게까지 술을 마셨다.
    Husband brought a friend home and drank until late at night.
  • 지수는 동기 모임에 동생까지 데려왔다.
    Jisoo brought her younger brother to the fraternity.
  • 내일 공연에 친구를 데려와도 돼?
    Can i bring a friend to tomorrow's performance?
    물론이지. 그럼 내가 두 자리를 예약해 놓을게.
    Of course. then i'll reserve two seats.
Từ trái nghĩa 데려가다: 자기를 따라오게 하여 함께 가다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 데려오다 (데려오다) 데려와 () 데려오니 () 데려오너라 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 데려오다 @ Giải nghĩa

🗣️ 데려오다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365)