🌟 도리어

☆☆   Phó từ  

1. 기대했던 것이나 일반적인 것과 반대되거나 다르게.

1. TRÁI LẠI, NGƯỢC LẠI: Khác hay trái lại với điều thông thường hoặc điều từng mong đợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도리어 기뻐하다.
    Be more than happy.
  • 도리어 일을 그르치다.
    To err on the contrary.
  • 도리어 좋아하다.
    Preferably.
  • 도리어 큰소리치다.
    That's rather loud.
  • 도리어 탓하다.
    To blame rather.
  • 김 씨는 남을 모함하려다가 도리어 그 죄를 자기가 뒤집어썼다.
    Kim tried to frame others and took the blame for the crime.
  • 남자 친구는 자기가 잘못해 놓고 도리어 나에게 화를 냈다.
    Boyfriend got mad at me for what he did wrong.
  • 유민이가 시험에 떨어진 걸 지수가 은근히 고소해 하더라.
    Jisoo was a little bit suing yumin for failing the test.
    친구가 실패한 걸 보고 위로는 못 해 줄 망정 도리어 기뻐하다니.
    I can't believe he's happy to see his friend fail.
준말 되레: 기대했던 것이나 일반적인 생각과는 반대되거나 다르게.
Từ tham khảo 오히려: 일반적인 예상이나 기대와는 전혀 다르거나 반대가 되게., 그럴 바에는 차라리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도리어 (도리어)


🗣️ 도리어 @ Giải nghĩa

🗣️ 도리어 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)