🌟 뜨다

  Động từ  

1. 있던 곳에서 다른 곳으로 떠나다.

1. RA ĐI, RỜI KHỎI: Rời khỏi nơi đang ở đến nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고향을 뜨다.
    Leave one's hometown.
  • 직장을 뜨다.
    Get out of work.
  • 고향에서 뜨다.
    Float from home.
  • 동네에서 뜨다.
    Out of town.
  • 자리에서 뜨다.
    Get off one's seat.
  • 지난밤 승규는 자기 몫의 돈을 챙겨 들고 신세 지던 친구 집에서 떴다.
    Last night seung-gyu took his share of the money and left his friend's house.
  • 젊은이들은 일자리를 찾아 모두 고향을 뜨고 동네에는 노인들만 남았다.
    All the young men left their hometowns in search of jobs, and only the old people remained in the neighborhood.
  • 나는 그저 남몰래 이 마을을 뜨면 그만이야.
    I just sneak out of this town.
    정말 그래? 이곳에서의 추억은 너에게 아무것도 아니야?
    Are you sure? memories here are nothing to you?

2. 죽어서 세상을 떠나다.

2. RA ĐI, VẮNG BÓNG: Chết và lìa trần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세상을 뜨다.
    Pass away.
  • 이승을 뜨다.
    Leave this world.
  • 병으로 뜨다.
    To float by disease.
  • 사랑하는 할아버지께서 지난밤 조용히 세상을 뜨셨다.
    My beloved grandfather passed away quietly last night.
  • 아버지께서 이승을 뜨신 이후 지수는 한동안 우울한 모습으로 지냈다.
    After her father left this world, ji-su remained depressed for a while.
  • 저 여자는 옷매무새가 말이 아닌 것이 꼭 실성한 사람 같네요.
    She looks like a madman who dresses like a horse.
    아이가 사고로 세상을 이후에 저렇게 넋을 놓고 지낸대요.
    She's lost her mind after her child died in an accident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨다 (뜨다) () 뜨니 ()


🗣️ 뜨다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뜨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)