🌟 범죄 (犯罪)

☆☆   Danh từ  

1. 법을 어기고 죄를 저지르는 것.

1. SỰ PHẠM TỘI: Việc làm trái luật và gây ra tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가벼운 범죄.
    A minor offense.
  • 무거운 범죄.
    Heavy crime.
  • 범죄를 단속하다.
    Crack down crime.
  • 범죄를 막다.
    Stop a crime.
  • 범죄를 예방하다.
    Prevent crime.
  • 범죄를 저지르다.
    Commit a crime.
  • 그 지역은 범죄 발생률이 높다.
    The area has a high crime rate.
  • 경찰이 범죄 예방을 위해 힘쓰고 있다.
    The police are working to prevent crime.
  • 그는 사기, 횡령, 강도 등 온갖 범죄를 저질러서 실형을 피하기 어렵다.
    He is hard to avoid prison for committing all sorts of crimes, including fraud, embezzlement, and robbery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범죄 (범ː죄) 범죄 (범ː줴)
📚 Từ phái sinh: 범죄적(犯罪的): 법을 어기는 잘못이 되는. 범죄적(犯罪的): 법을 어기는 잘못이 되는 것.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an  


🗣️ 범죄 (犯罪) @ Giải nghĩa

🗣️ 범죄 (犯罪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8)