🌟 법률

☆☆   Danh từ  

1. 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.

1. PHÁP LUẬT, QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT: Những quy tắc hay mệnh lệnh do nhà nước làm ra và toàn dân nhất định phải giữ gìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄격한 법률.
    Strict legislation.
  • 법률이 까다롭다.
    The law is tricky.
  • 법률을 위반하다.
    Violates the law.
  • 법률을 제정하다.
    Enact a law.
  • 나는 변호사에게 법률 상담을 요청했다.
    I asked my lawyer for legal advice.
  • 영수는 법률을 제정하는 것이 국회 의원의 주요 임무라고 생각한다.
    Young-su thinks it is the main duty of a member of the national assembly to legislate.
  • 현행 법률이 인정하는 범위 내에서 이번 일을 처리하도록 하겠습니다.
    We will take care of this matter within the scope of the current law.
Từ đồng nghĩa 법(法): 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법률 (범뉼)
📚 Từ phái sinh: 법률적(法律的): 법과 관계되는. 법률적(法律的): 법과 관계되는 것.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 법률 @ Giải nghĩa

🗣️ 법률 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78)