🌟 가창 (歌唱)

Danh từ  

1. 노래를 부름.

1. XƯỚNG CA, SỰ CA HÁT: Việc hát ca.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가창 시험.
    Singing test.
  • 가창 실력.
    Singing ability.
  • 가창 연습.
    Practicing singing.
  • 가창을 듣다.
    Listen to a song.
  • 가창을 하다.
    Sing a song.
  • 이번 프로 야구 개막전에서는 유명 가수가 애국가 가창을 맡았다.
    In the opening game of professional baseball, a famous singer sang the national anthem.
  • 얼마 뒤에 있을 합창 대회를 위해 나는 매일 저녁 학교에서 가창 연습을 했다.
    For the choir competition to be held some time later, i practiced singing at school every evening.
  • 선생님, 제 특기를 살려서 성악 공부를 해 볼까 합니다.
    Teacher, i'm going to study vocal music using my special ability.
    그래. 너는 가창 실력이 좋으니 훌륭한 성악가가 될 수 있을 거야.
    Yeah. you can be a great singer because you have a good singing ability.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가창 (가창)
📚 Từ phái sinh: 가창하다: 노래를 부르다.

🗣️ 가창 (歌唱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52)