🌟 가학적 (加虐的)

Danh từ  

1. 심하고 잔인하게 괴롭히는 것.

1. MANG TÍNH NGƯỢC ĐÃI, MANG TÍNH HẠCH SÁCH: Làm khổ sở một cách thậm tệ và tàn nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가학적인 범죄.
    Sadistic crime.
  • 가학적인 성격.
    Sadistic character.
  • 가학적인 심리.
    Sadistic psychology.
  • 가학적인 행위.
    Sadistic act.
  • 가학적으로 행동하다.
    Behave sadisticly.
  • 전쟁은 우리들을 가학적이고 파괴적인 성격으로 만들어 놓았다.
    War has made us sadistic and destructive.
  • 영화에서 가학적으로 주인공을 고문하는 장면이 나오자 관객들은 얼굴을 찌푸렸다.
    The audience frowned at the scene of sadistic torture of the main character in the film.
  • 요즘은 텔레비전에서 너무 잔인한 장면이 나와요.
    These days, there's a very cruel scene on television.
    그래서 그런지 사람들 성격도 점점 가학적으로 변해 가는 것 같아요.
    I think that's why people's personalities are getting sadistic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가학적 (가학쩍)
📚 Từ phái sinh: 가학(加虐): 심하고 잔인하게 괴롭힘.

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28)