🌟 곁눈을 팔다

1. 관심을 딴 데로 쏟다.

1. CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, SAO NHÃNG: Quan tâm vào việc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수험생인 민준이는 공부를 하지 않고 만화책에 곁눈을 팔고 있다.
    Min-joon, an examinee, is not studying and is selling his eyes to comic books.

💕Start 곁눈을팔다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)