🌟 곁눈질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곁눈질하다 (
견눈질하다
) • 곁눈질하는 (견눈질하는
) • 곁눈질하여 (견눈질하여
) 곁눈질해 (견눈질해
) • 곁눈질하니 (견눈질하니
) • 곁눈질합니다 (견눈질함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 곁눈질: 고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 봄., 눈알만 살짝 움직여서 무…
🗣️ 곁눈질하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 곁눈질하다
-
ㄱㄴㅈㅎㄷ (
곁눈질하다
)
: 고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 보다.
Động từ
🌏 LIẾC MẮT NHÌN SANG BÊN: Không di chuyển cổ mà chỉ chuyển động tròng mắt nhẹ khi nhìn sang bên.
• Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)