🌟 가속화되다 (加速化 되다)

Động từ  

1. 속도가 더욱 빨라지게 되다.

1. ĐƯỢC GIA TỐC HÓA, ĐƯỢC TĂNG TỐC: Tốc độ được trở nên nhanh hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속도가 가속화되다.
    Speed accelerates.
  • 혁신이 가속화되다.
    Innovation accelerates.
  • 현상이 가속화되다.
    The phenomenon accelerates.
  • 더욱 가속화되다.
    Accelerate further.
  • 점차 가속화되다.
    Accelerate gradually.
  • 자본주의 사회는 빈익빈 부익부가 가속화되어 사회 계층 간의 갈등이 심해진다.
    In a capitalist society, the rich and the poor are accelerated, and the conflict between the social classes intensifies.
  • 최근에는 한국의 전통 가옥인 한옥의 장점이 두드러져 아파트 문화를 누르는 현상이 가속화되고 있다.
    Recently, the advantages of hanok, a traditional korean house, have been outstanding, accelerating the phenomenon of pressing down on apartment culture.
  • 가속화되는 환경 오염을 막기 위해 우리가 할 수 있는 일은 무엇이 있을까요?
    What can we do to prevent accelerated environmental pollution?
    일회용품을 사용하지 않는 거요!
    Not using disposable products!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가속화되다 (가소콰되다) 가속화되다 (가소콰뒈다)
📚 Từ phái sinh: 가속화(加速化): 속도가 더욱 빨라지게 됨.

🗣️ 가속화되다 (加速化 되다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 가속화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)