🌟 가시가 돋치다

1. 악의나 불만이 많이 있다.

1. ĐẦY GAI GÓC: Có nhiều ác ý hay bất mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두 사람은 가시 돋친 말로 서로에게 상처를 주었다.
    The two hurt each other with their prickly words.

🗣️ 가시가 돋치다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 가시가돋치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)