🌟 갈리다

Động từ  

1. 거칠고 맑지 않은 소리가 나다.

1. KHẢN ĐI, KHÀN ĐI, KHÀN ĐẶC: Tiếng khàn và không trong phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목이 갈리다.
    Neck split.
  • 목소리가 갈리다.
    Voice diverges.
  • 목청이 갈리다.
    The voice is divided.
  • 친구는 목감기에 걸렸는지 갈리고 쉰 목소리로 말했다.
    Friend said in a hoarse voice, whether he had a sore throat.
  • 가수가 무대 위로 등장하자 관객들은 목이 갈릴 정도로 소리를 질러 댔다.
    When the singer appeared on the stage, the audience screamed to the point of thirst.
  • 목소리가 왜 그래?
    What's wrong with your voice?
    어제 소리를 많이 질렀더니 목소리가 갈리네.
    I screamed a lot yesterday, so my voice is divided.
Từ đồng nghĩa 쉬다: 목청에 탈이 나서 목소리가 거칠어지고 잘 나오지 않게 되다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈리다 (갈리다) 갈리어 (갈리어갈리여) 갈리니 ()


🗣️ 갈리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 갈리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36)