🌟 갈리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈리다 (
갈리다
) • 갈리어 (갈리어
갈리여
) • 갈리니 ()
🗣️ 갈리다 @ Giải nghĩa
- 씹히다 : 사람이나 동물이 입에 넣은 음식 등이 윗니와 아랫니를 움직여 잘게 잘리거나 부드럽게 갈리다.
🗣️ 갈리다 @ Ví dụ cụ thể
- 파벌이 갈리다. [파벌 (派閥)]
- 빡빡 갈리다. [빡빡]
- 목이 갈리다. [목]
- 목에서 길이 갈리다. [목]
- 각방으로 갈리다. [각방 (各方)]
- 파가 갈리다. [파 (派)]
- 남북으로 갈리다. [남북 (南北)]
- 학파가 갈리다. [학파 (學派)]
- 찬반양론이 엇갈리다. [찬반양론 (贊反兩論)]
- 찬반양론으로 갈리다. [찬반양론 (贊反兩論)]
- 두 줄기로 갈리다. [줄기]
- 보드랍게 갈리다. [보드랍다]
- 뚜렷이 갈리다. [뚜렷이]
- 명암이 갈리다. [명암 (明暗)]
- 명암이 엇갈리다. [명암 (明暗)]
- 찬반이 엇갈리다. [찬반 (贊反)]
- 찬반으로 갈리다. [찬반 (贊反)]
- 편이 갈리다. [편 (便)]
- 승패가 갈리다. [승패 (勝敗)]
- 이가 뽀드득뽀드득 갈리다. [뽀드득뽀드득]
- 의견이 갈리다. [의견 (意見)]
- 암묵적으로 갈리다. [암묵적 (暗默的)]
- 박박 갈리다. [박박]
🌷 ㄱㄹㄷ: Initial sound 갈리다
-
ㄱㄹㄷ (
그립다
)
: 매우 보고 싶고 만나고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MONG NHỚ, NHỚ NHUNG: Rất nhớ và muốn gặp. -
ㄱㄹㄷ (
고르다
)
: 여럿 중에서 어떤 것을 가려내거나 뽑다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỌN: Tìm ra hay chọn ra một trong nhiều loại. -
ㄱㄹㄷ (
걸리다
)
: 어떤 물체가 떨어지지 않게 어디에 매달리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MẮC, ĐƯỢC TREO: Vật thể nào đó được gắn ở đâu đó để không bị rơi. -
ㄱㄹㄷ (
그런데
)
: 이야기를 앞의 내용과 관련시키면서 다른 방향으로 바꿀 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHƯNG MÀ, THẾ NHƯNG: Từ dùng khi kết nối câu chuyện với nội dung phía trước đồng thời chuyển sang hướng khác. -
ㄱㄹㄷ (
그렇다
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CŨNG VẬY, CŨNG THẾ, NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dạng, tính chất... giống như thế. -
ㄱㄹㄷ (
그리다
)
: 연필이나 붓 등을 이용하여 사물을 선이나 색으로 나타내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VẼ: Dùng bút chì hay bút để thể hiện sự vật bằng đường nét hay màu sắc. -
ㄱㄹㄷ (
기르다
)
: 동식물을 먹이나 양분을 주고 보호하여 자라게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NUÔI: Cho ăn hoặc nhân giống động thực vật, đồng thời bảo vệ và làm cho chúng lớn lên. -
ㄱㄹㄷ (
구르다
)
: 바닥에서 자꾸 돌며 자리를 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Lăn tròn liên tục dưới nền và di chuyển vị trí. -
ㄱㄹㄷ (
가로등
)
: 어둠을 밝히기 위하여 길에 설치한 등.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÈN ĐƯỜNG: Đèn được lắp đặt trên đường để chiếu sáng. -
ㄱㄹㄷ (
가리다
)
: 여러 가지 중에서 하나를 구별하여 뽑다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA, GẠN LỌC: Phân biệt chọn ra một thứ trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄷ (
가리다
)
: 막거나 감추어 보이거나 통하지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHE, CHẶN: Ngăn hoặc chắn làm cho không thấy hoặc thông qua. -
ㄱㄹㄷ (
괴롭다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프고 고통스럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐAU KHỔ, KHỔ SỞ: Thể xác và tinh thần không thoải mái, đau đớn và khổ sở. -
ㄱㄹㄷ (
가렵다
)
: 살갗을 긁고 싶은 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGỨA: Có cảm giác muốn gãi da thịt. -
ㄱㄹㄷ (
그래도
)
: '그리하여도'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 DÙ VẬY, DÙ NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '그리하여도'. -
ㄱㄹㄷ (
그러다
)
: 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NHƯ VẬY THÌ: Làm như vậy giống với điều đã nói hoặc việc đã diễn ra ở phía trước. -
ㄱㄹㄷ (
가르다
)
: 잘라서 열거나 여러 개가 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 XẺ: Cắt để mở ra hay làm thành nhiều phần.
• Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36)