🌟 갈매기

Danh từ  

1. 배는 흰색이고 날개와 등은 회색이며 물고기를 잡아 먹는, 바닷가에 사는 물새.

1. MÒNG BIỂN: Chim sống ở bờ biển, bụng màu trắng, cánh và lưng màu xám, bắt cá ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈매기 한 마리.
    One seagull.
  • 갈매기 떼.
    A flock of seagulls.
  • 갈매기 울음소리.
    Seagulls' cries.
  • 갈매기가 끼룩거리다.
    Seagulls growl.
  • 갈매기가 날다.
    Seagulls fly.
  • 바닷가에는 끼룩거리는 갈매기들이 날아다녔다.
    The seagulls were flying around on the beach.
  • 갈매기 떼들이 먹이를 찾아 항구 주변을 날고 있다.
    A flock of seagulls are flying around the harbor in search of food.
  • 배가 항구에 들어서자 깃발 위로 갈매기들이 이리저리 날고 있었다.
    Seagulls were flying about on the flag as the ship entered the port.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈매기 (갈매기)


🗣️ 갈매기 @ Giải nghĩa

🗣️ 갈매기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59)