🌟 갈비씨 (갈비 氏)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈비씨 (
갈비씨
)
🌷 ㄱㅂㅆ: Initial sound 갈비씨
-
ㄱㅂㅆ (
갈비씨
)
: (놀리는 말로) 뼈만 남은 것같이 몹시 마른 사람.
Danh từ
🌏 BỘ XƯƠNG DI ĐỘNG, NGƯỜI GẦY TRƠ XƯƠNG: (cách nói trêu chọc) Người rất gầy tựa như chỉ còn xương.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48)