🌟 갈비씨 (갈비 氏)

Danh từ  

1. (놀리는 말로) 뼈만 남은 것같이 몹시 마른 사람.

1. BỘ XƯƠNG DI ĐỘNG, NGƯỜI GẦY TRƠ XƯƠNG: (cách nói trêu chọc) Người rất gầy tựa như chỉ còn xương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈비씨 체형.
    Mr. galbi's body type.
  • 갈비씨가 되다.
    Be a rib seed.
  • 갈비씨라고 놀리다.
    Tease me for being mr. galbi.
  • 우리 오빠는 많이 먹는데도 살이 안 찌는 갈비씨라 고민이 많다.
    My brother is worried because he eats a lot but doesn't gain weight.
  • 나는 어릴 때부터 유독 몸이 말라서 갈비씨라고 놀림을 많이 받았다.
    I've been ridiculed a lot since i was a child for being unusually thin.
  • 왜 이렇게 살이 빠졌어? 갈비씨가 다 됐네.
    Why did you lose so much weight? the ribs are all ready.
    요즘 스트레스를 많이 받아서 살이 자꾸 빠져요.
    I've been under a lot of stress lately, so i keep losing weight.
Từ đồng nghĩa 갈비: 음식의 재료로 쓰이는 소, 돼지, 닭 등의 가슴뼈와 거기에 붙은 살. 또는 그것으…
Từ tham khảo 뚱뚱이: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Từ tham khảo 뚱보: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Từ tham khảo 뚱뚱보: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈비씨 (갈비씨)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48)