🌟 도가 트다

1. 어떤 방면에 있어서 우수한 능력을 가지다.

1. CÓ TÀI: Có khả năng vượt trội ở phương diện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여행을 자주 다니다보니 짐을 싸고 푸는 데 도가 텄다.
    Frequent travelsbonnie is good at packing and unpacking.
  • 이거 네가 만든 거야? 진짜 맛있다.
    Did you make this? it's really good.
    내가 김치찌개 만드는 데는 도가 텄거든.
    I'm good at making kimchi stew.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255)