🌟 각성하다 (覺醒 하다)

Động từ  

2. 잃었던 의식을 되찾거나 정신을 차리다.

2. THỨC TỈNH, TỈNH TÁO LẠI: Tìm lại ý thức đã mất hoặc lấy lại tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각성하는 효과.
    Awakening effect.
  • 각성한 상태.
    A state of awakening.
  • 각성하여 깨다.
    Awake with awakening.
  • 의식을 각성하다.
    Awaken consciousness.
  • 정신을 각성하다.
    Awaken the mind.
  • 졸음운전을 하던 승규는 정신을 각성하기 위해 잠시 차를 세웠다.
    Seung-gyu, who was drowsy driving, stopped for a moment to awaken his spirit.
  • 혼수상태였던 환자는 일단 의식을 각성하자 빠르게 건강을 회복하였다.
    The comatose patient quickly recovered his health once he awakened consciousness.
  • 왜 커피를 마시면 잠이 잘 안 오는 거죠?
    Why can't i sleep well when i drink coffee?
    커피의 카페인 성분이 정신을 각성하는 효과가 있기 때문입니다.
    Because the caffeine in coffee has the effect of awakening the mind.

1. 바르게 깨달아 알다.

1. NHẬN THỨC: Nhận biết một cách đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각성할 필요성.
    The need to awaken.
  • 각성한 민중.
    The awakening people.
  • 과오를 각성하다.
    Awaken the mistake.
  • 자아를 각성하다.
    Awaken oneself.
  • 정체성을 각성하다.
    Awaken identity.
  • 김 의원은 자신의 잘못을 각성하고 전 국민들에게 사죄를 했다.
    Kim awakened to his wrongdoing and apologized to the entire nation.
  • 민준이는 출소하면서 지난 과오를 각성하고 성실히 살 것을 다짐했다.
    Min-jun, on his release from prison, vowed to awaken and live faithfully to his past mistakes.
  • 아픈 환자들과 함께 지내보니 어떠한가?
    How's it going with sick patients?
    무엇보다 건강의 중요성을 각성할 수 있었습니다.
    Above all, i was able to realize the importance of health.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각성하다 (각썽하다)
📚 Từ phái sinh: 각성(覺醒): 잃었던 의식을 되찾거나 정신을 차림., 바르게 깨달아 앎.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70)