🌟 갉다

Động từ  

1. 날카로운 것으로 조금씩 긁거나 뜯다.

1. CÀO, BÓC: Cào hoặc tách ra từng chút một bằng cái sắc bén.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쥐가 갉다.
    Rats gnaw.
  • 나무를 갉다.
    Gnaw wood.
  • 뿌리를 갉다.
    Gnaw at the root.
  • 솔잎을 갉다.
    Nibble on pine needles.
  • 옥수수를 갉다.
    Nibble on corn.
  • 벼를 갉는 해충 때문에 올해 농사를 망쳤다.
    The pest that gnawed rice has ruined farming this year.
  • 우리 집 강아지가 자꾸 이빨로 가구를 갉아 걱정이다.
    My dog keeps gnawing at furniture with his teeth.
  • 책상 다리가 망가졌네.
    The legs of the desk are broken.
    쥐가 다 갉아 놓아서 그렇게 됐어.
    That's because the rat gnawed it all.
큰말 긁다: 손톱이나 뾰족한 물건으로 문지르다., 바닥에 널려 있는 것을 갈퀴 등으로 쓸어 모…

2. 남을 헐뜯거나 비꼬다.

2. MOI MÓC: Phỉ báng hoặc mỉa mai người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경쟁자를 갉다.
    Gnaw at one's rival.
  • 남을 갉다.
    Nibble on others.
  • 다른 후보를 갉다.
    Nibble on another candidate.
  • 라이벌을 갉다.
    Gnaw at one's rivals.
  • 친구를 갉다.
    Gnaw at a friend.
  • 지수는 뒤에서 다른 사람을 비난하고 갉는 말을 자주 한다.
    Jisoo often criticizes others behind their backs and nibbles.
  • 김 과장은 틈만 나면 부하 직원들을 갉아서 직원들의 미움을 받는다.
    Manager kim gnaws at his subordinates whenever he has time to be hated by them.
  • 넌 어떻게 이렇게 쉬운 문제도 못 푸니?
    How can you not solve such an easy problem?
    쓸데없이 다른 사람 갉지 말고 네 일이나 신경 써.
    Don't nibble on other people and mind your own business.
큰말 긁다: 손톱이나 뾰족한 물건으로 문지르다., 바닥에 널려 있는 것을 갈퀴 등으로 쓸어 모…

3. 남의 재물을 나쁜 방법으로 빼앗다.

3. CHIẾM ĐOẠT: Đoạt của cải của người khác bằng cách xấu xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금품을 갉다.
    To gnaw money and valuables.
  • 돈을 갉다.
    Nibble money.
  • 재물을 갉다.
    Nibble at wealth.
  • 재산을 갉다.
    Nibble on property.
  • 김 씨는 온갖 방법으로 남의 재물을 갉아 단숨에 부자가 되었다.
    Kim gnawed at other people's wealth in all sorts of ways, making him rich at once.
  • 부당한 방법으로 고객들의 돈을 갉아 온 남성이 경찰에 붙잡혔다.
    A man who has been gnawing at customers' money in an unfair way has been caught by police.
  • 옆집 남자가 사람들한테 사기를 치고 다녔대요.
    The guy next door was cheating people.
    그렇게 갉아 모은 돈으로 집까지 샀다더라고요.
    He even bought the house with the money he saved.
큰말 긁다: 손톱이나 뾰족한 물건으로 문지르다., 바닥에 널려 있는 것을 갈퀴 등으로 쓸어 모…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갉다 (각따) 갉아 (갈가) 갉으니 (갈그니) 갉고 (갈꼬) 갉는 (강는) 갉지 (각찌)
📚 Từ phái sinh: 갉히다: ‘갉다’의 피동사.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Luật (42) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)