🌟 각하 (閣下)

Danh từ  

1. 특정한 높은 지위의 관료를 높여 부르는 말.

1. CÁC HẠ: Từ gọi kính trọng quan chức ở vị trí cao đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령 각하.
    Mr. president.
  • 의장 각하.
    Mr. chairman.
  • 각하께서 연설하다.
    His excellency speaks.
  • 각하에게 충성하다.
    Loyalty to your excellency.
  • 각하에게 바치다.
    Dedicated to your excellency.
  • 그는 대통령 각하에게 충성을 다할 것을 맹세하였다.
    He swore allegiance to the president.
  • 참모들은 전적으로 각하의 의견에 동의를 했다.
    The staff were entirely in agreement with your excellency.
  • 각하, 많은 군중들이 각하의 연설을 기다리고 있습니다.
    Your excellency, a large crowd awaits your speech.
    알겠네. 어서 기념식을 시작하지.
    Copy that. come on. let's start the ceremony.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각하 (가카)

🗣️ 각하 (閣下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103)