🌟 각하 (閣下)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각하 (
가카
)
🗣️ 각하 (閣下) @ Ví dụ cụ thể
- 옛날에는 대통령에 대해 말할 때 극존칭 표현 ‘각하’를 사용하기도 했다. [극존칭 (極尊稱)]
- 각하, 이웃 나라의 무장 군인들이 갑자기 국경을 넘어서 공격해 오고 있답니다. [긴급회의 (緊急會議)]
- 각하, 적군에게 벌써 국경 지대를 함락당했다고 합니다. 이제는 군령을 내리셔야 할 것 같습니다. [군령 (軍令)]
- 대통령 각하. [대통령 (大統領)]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 각하
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103)