🌟 공천하다 (公薦 하다)

Động từ  

1. 정당에서 선거에 출마할 후보자를 공식적으로 추천하여 내세우다.

1. TIẾN CỬ, ĐỀ CỬ: Chính đảng giới thiệu một cách chính thức những ứng cử viên tham gia bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후보자를 공천하다.
    Nominate a candidate.
  • 시장 후보로 공천하다.
    Nomine as a candidate for mayor.
  • 선거에 공천하다.
    Nominating for election.
  • 후보에 공천하다.
    Nominee.
  • 정당에서 공천하다.
    Nominate from a political party.
  • 많은 당원들이 당 대표를 대통령 선거에 공천하자고 주장했다.
    Many party members insisted on nominating the party leader for the presidential election.
  • 그 정당은 이번 지역구 국회 의원에 공천할 후보자들을 신중히 선별하였다.
    The party carefully selected candidates to be nominated for the district's seat in the national assembly.
  • 이번 시장 선거에는 새 인물을 시장 후보로 공천했더군요.
    You nominated a new candidate for mayor in this election.
    네. 기존 정치권에서 그다지 유명하지 않은 사람이에요.
    Yes, he's not very famous in the existing political circles.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공천하다 (공천하다)
📚 Từ phái sinh: 공천(公薦): 정당에서 선거에 출마할 후보자를 공식적으로 추천하여 내세움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Mua sắm (99)