🌟 공포심 (恐怖心)

Danh từ  

1. 두렵고 무서운 마음.

1. TÂM TRẠNG KINH HOÀNG, LÒNG SỢ HÃI: Lòng sợ hãi và lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공포심이 일다.
    Fear comes.
  • 공포심이 커지다.
    Fear grows.
  • 공포심을 가지다.
    Have a fear.
  • 공포심을 느끼다.
    Feeling scared.
  • 공포심을 유발하다.
    Causing fear.
  • 아이는 귀신이 있다는 생각에 공포심이 생겨서 혼자 밤길을 걷지 못했다.
    The child was terrified by the idea of ghosts and could not walk the streets alone at night.
  • 살인 사건을 직접 목격한 민준이는 극심한 공포심 때문에 잠을 잘 수가 없었다.
    Min-jun, who witnessed the murder himself, couldn't sleep because of his intense fear.
  • 많은 사람들이 죽음에 대한 공포심을 가지고 있는 것 같아요.
    Many people seem to have a fear of death.
    네. 저도 사실 죽는 게 참 두려워요.
    Yes, i'm actually very afraid of dying, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공포심 (공ː포심)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)