🌟 공포심 (恐怖心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공포심 (
공ː포심
)
🌷 ㄱㅍㅅ: Initial sound 공포심
-
ㄱㅍㅅ (
개표소
)
: 투표함을 열고 투표의 결과를 알아보는 장소.
Danh từ
🌏 NƠI KIỂM PHIẾU: Nơi mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu. -
ㄱㅍㅅ (
개표소
)
: 차표나 입장권 등을 검사하는 곳.
Danh từ
🌏 CỬA SOÁT VÉ, CHỖ SOÁT VÉ, CỔNG SOÁT VÉ: Nơi kiểm tra vé vào cửa hay vé tàu xe. -
ㄱㅍㅅ (
공포심
)
: 두렵고 무서운 마음.
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG KINH HOÀNG, LÒNG SỢ HÃI: Lòng sợ hãi và lo lắng. -
ㄱㅍㅅ (
간편식
)
: 조리 과정이 없거나 간단하여 편리하게 먹을 수 있는 음식.
Danh từ
🌏 THỨC ĂN TIỆN LỢI, THỨC ĂN NHANH: Thức ăn có thể ăn một cách tiện lợi do không cần nấu nướng hoặc đơn giản. -
ㄱㅍㅅ (
기표소
)
: 투표를 할 때 다른 사람이 보지 못하게 자신의 의사를 표시하여 낼 수 있도록 가려 놓은 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY BỎ PHIẾU: Nơi được che chắn để người khác không nhìn thấy người bỏ phiếu đã đánh dấu nội dung gì khi bỏ phiếu.
• Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)