🌟 반복되다 (反復 되다)

Động từ  

1. 같은 일이 여러 번 계속되다.

1. ĐƯỢC LẶP ĐI LẶP LẠI, BỊ LẶP ĐI LẶP LẠI: Cùng một việc được tiếp tục nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반복되는 일.
    Repeated work.
  • 반복되는 일과.
    Repeated routines.
  • 반복되는 일상.
    Repeated routine.
  • 상황이 반복되다.
    The situation repeats itself.
  • 연습이 반복되다.
    Practice repeats.
  • 매일 반복되는 일상에 나는 지루함을 느꼈다.
    I felt bored by the daily routine.
  • 지속적으로 물가의 상승과 하락이 반복되고 있다.
    There has been a constant rise and fall in prices.
  • 저 선수는 어떻게 이렇게 빠른 속도로 달릴 수가 있죠?
    How can he run so fast?
    반복된 연습을 통해 만든 결실이죠.
    It's the fruit of repeated practice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반복되다 (반ː복뙤다) 반복되다 (반ː복뛔다)
📚 Từ phái sinh: 반복(反復): 같은 일을 여러 번 계속함.


🗣️ 반복되다 (反復 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 반복되다 (反復 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226)