🌟 반성

☆☆   Danh từ  

1. 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우침.

1. SỰ THỨC TỈNH, SỰ TỰ KIỂM ĐIỂM, SỰ NHÌN LẠI, VIỆC TỰ SUY XÉT: Sự nhìn lại lời nói hay hành động của mình đồng thời xem xét sai lầm hoặc nhận ra điều đó và ăn năn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 많은 반성.
    A lot of reflection.
  • 자기 반성.
    Self-reflection.
  • 반성과 비판.
    Reflection and criticism.
  • 반성과 자책.
    Reflection and remorse.
  • 반성의 기미.
    A hint of remorse.
  • 반성의 시간.
    Time for reflection.
  • 반성이 필요하다.
    Need reflection.
  • 반성을 하다.
    Reflect.
  • 나는 매일 밤 일기를 쓰며 반성의 시간을 갖는다.
    I write a diary every night and have time for reflection.
  • 대학이 이제 제자리를 찾아야 한다는 반성의 소리가 대학 안팎에서 높다.
    There is a high voice of reflection both inside and outside the university that the university should now find its place.
  • 이 사건의 가해자는 자신의 잘못에 대해 반성을 하며 눈물을 흘렸다.
    The assailant of this case shed tears, reflecting on his faults.
  • 이윤을 남기는 데에만 급급하여 고객의 입장은 고려하지 않는 기업의 태도에는 깊은 반성이 필요하다.
    The attitude of the enterprise, which is bent on making a profit and does not consider the customer's position, requires deep reflection.
  • 유민이는 자신이 예의가 없다는 것을 잘 알지 못하는 것 같아.
    Yoomin doesn't seem to know very well that she's rude.
    유민이는 반성을 하는 습관을 들여야 할 것 같아.
    Yoomin, i think you should make a habit of reflecting.
  • 민준이가 어제 친구를 때렸다면서요?
    I heard minjun hit a friend yesterday.
    민준이가 어제 친구를 때렸다면서요?
    Yeah, but there's no sign of remorse, so the friend who got hit is even angrier.

2. 자신의 잘못을 깨닫고 뉘우침.

2. SỰ HỐI CẢI, ĂN NĂN: Nhận ra lỗi lầm của mình và ân hận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 많은 반성.
    A lot of reflection.
  • 반성과 자책.
    Reflection and remorse.
  • 반성의 기미.
    A hint of remorse.
  • 이 사건의 가해자는 자신의 잘못에 대해 반성을 하며 눈물을 흘렸다.
    The assailant of this case shed tears, reflecting on his faults.
  • 이윤을 남기는 데에만 급급하여 고객의 입장은 고려하지 않는 기업의 태도에는 깊은 반성이 필요하다.
    The attitude of the enterprise, which is bent on making a profit and does not consider the customer's position, requires deep reflection.
  • 민준이가 어제 친구를 때렸다면서요?
    I heard minjun hit a friend yesterday.
    민준이가 어제 친구를 때렸다면서요?
    Yeah, but there's no sign of remorse, so the friend who got hit is even angrier.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반성 (반ː성)
📚 Từ phái sinh: 반성적(反省的): 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우치… 반성적(反省的): 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우치… 반성하다(反省하다): 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘…
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 반성 @ Giải nghĩa

🗣️ 반성 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101)