🌟 공판하다 (公判 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공판하다 (
공판하다
)
📚 Từ phái sinh: • 공판(公判): 형사 사건에서 법원이 여러 증거와 증언들을 심사하여 유죄와 무죄를 판단하는…
🌷 ㄱㅍㅎㄷ: Initial sound 공판하다
-
ㄱㅍㅎㄷ (
간편하다
)
: 간단하고 편리하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎㄷ (
공평하다
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160)