🌟 공판하다 (公判 하다)

Động từ  

1. 법원이 형사 사건과 관계된 증거와 증언들을 심사하여 유죄와 무죄를 판단하다.

1. XÉT XỬ: Tòa án xem xét các chứng cứ và lời làm chứng có liên quan đến vụ án hình sự và phán xét có tội hay vô tội

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법원에서 공판하다.
    To be tried in court.
  • 법정에서 공판하다.
    Trial in court.
  • 공개적으로 공판하다.
    To make a public trial.
  • 검찰 측은 항소하여 사건을 다시 공판해 주기를 요청하였다.
    The prosecution appealed and asked for a second trial of the case.
  • 판사들은 검사들이 제출한 증거 자료를 바탕으로 최근에 일어난 살인 사건에 대해 공판하였다.
    The judges made a trial of the latest murder based on evidence submitted by prosecutors.
  • 이번 형사 사건은 특별히 공개적으로 공판한대요.
    This criminal case is going to be held in public.
    그럼 저희들도 그 폭행 사건의 증거들을 심리하는 과정을 볼 수 있겠군요.
    So we can see the process of hearing the evidence of the assault.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공판하다 (공판하다)
📚 Từ phái sinh: 공판(公判): 형사 사건에서 법원이 여러 증거와 증언들을 심사하여 유죄와 무죄를 판단하는…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Du lịch (98) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160)