🌟 레이저 (laser)

Danh từ  

1. 의료, 통신 분야에서 물질의 원자를 세게 운동시켜 에너지를 내게 함으로써 그 빛을 강하게 내쏘는 장치.

1. TIA LASER (TIA LA-DE): Loại tia sáng phát sinh bởi năng lượng chuyển động mạnh của các nguyên tử vật chất (dùng trong y học hay viễn thông).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 레이저 복사기.
    Laser copier.
  • 레이저 빛.
    Laser light.
  • 레이저 수술.
    Laser surgery.
  • 레이저 프린터.
    Laser printer.
  • 레이저를 발사하다.
    Launches a laser.
  • 레이저를 쏘다.
    Shoot a laser.
  • 우리 회사에서는 레이저 절단기를 사용하여 제품을 만들고 있습니다.
    Our company uses laser cutters to make products.
  • 요즘은 주름 치료 등 여러 가지의 미용 목적으로 레이저가 자주 사용된다.
    Lasers are often used these days for various cosmetic purposes, including wrinkle treatment.
  • 얼굴에 여드름이 많이 나서 무척 속상해.
    I'm so upset that i have a lot of pimples on my face.
    요즘 레이저로 여드름을 치료할 수 있다던데, 한번 알아보지 그래?
    I heard you can treat acne with lasers these days, why don't you find out?

🗣️ 레이저 (laser) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82)