🌟 간석지 (干潟地)

Danh từ  

1. 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.

1. BÃI BỒI, BÃI CẠN: Bãi bùn rộng hiện ra lúc nước biển rút xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간석지 공사.
    The construction of a reclaimed land.
  • 간석지가 형성되다.
    Gansukji forms.
  • 간석지를 개간하다.
    Clear up the reclaimed land.
  • 간석지를 개발하다.
    Develop a reclaimed land.
  • 간석지를 개척하다.
    Pioneer the reclaimed land.
  • 간석지를 농지로 만들다.
    Turn the ganseokji into farmland.
  • 나는 지난 주말에 간석지에 가서 조개를 많이 잡았다.
    I went to the liverstone last weekend and caught a lot of clams.
  • 정부는 밀물이 들어오지 못하게 바닷물을 막아서 간석지를 농토로 만들려고 한다.
    The government is trying to turn the reclaimed land into farmland by blocking the tide from entering the sea water.
  • 여기가 바닷물이 오가는 간석지인가 봐.
    I guess this is the cistern where the sea water comes and goes.
    응, 바닷물이 다시 들어오기 전에 여기에서 나가자.
    Yeah, let's get out of here before the seawater comes back in.
Từ đồng nghĩa 개펄: 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.
Từ đồng nghĩa 갯벌: 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간석지 (간석찌)

🗣️ 간석지 (干潟地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70)