🌟 수고
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수고 (
수ː고
)
📚 Từ phái sinh: • 수고하다: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 쓰다.
📚 thể loại: Cảm ơn
🗣️ 수고 @ Giải nghĩa
- 수공 (手工) : 손으로 공들여 하는 수고.
- 다리품 : 길을 걷는 데에 드는 수고.
- 잔손 : 자질구레하게 손으로 해야 하는 수고.
- 보상되다 (報償되다) : 어떤 일이나 수고 또는 받은 은혜에 대한 대가로 갚아지다.
- 헛수고 : 실속이나 보람도 없이 애를 씀. 또는 그런 수고.
- 품 : 어떤 일에 드는 힘이나 수고.
- 보상하다 (報償하다) : 어떤 일이나 수고 또는 받은 은혜에 대한 대가로 갚다.
- 보상금 (報償金) : 어떤 일이나 수고 또는 받은 은혜에 대한 대가로 주는 돈.
- 보상 (報償) : 어떤 일이나 수고 또는 받은 은혜에 대한 대가로 갚음.
- 공로 (功勞) : 어떤 일을 위해 바친 노력과 수고. 또는 그 결과.
- 땀 : (비유적으로) 노력이나 수고.
- 공 (功) : 어떤 일을 위해 바친 노력과 수고. 또는 그 결과.
- 욕 (辱) : (속된 말로) 수고.
🗣️ 수고 @ Ví dụ cụ thể
- 잘됐군. 수고 많네. [재편하다 (再編하다)]
- 이제 어깨가 가볍겠다. 그동안 수고 많았어. [어깨가 가볍다]
- 이번 공연을 준비하느라 수고 많았네. [재밌다]
- 정말 수고 많았어요. 고마워요. [-을 따름이다]
- 그동안 수고 많았네. 내 잔을 받게. [잔 (盞)]
- 수고 많았네. [재청하다 (再請하다)]
- 지금까지 이십 년 동안 우리 회사에서 일하느라 수고 많았네. [동안]
- 다년간의 수고. [다년간 (多年間)]
- 무익한 수고. [무익하다 (無益하다)]
- 김 대리, 이번 계약을 성사시키는 데 수고 정말 많았어. 사장님이 주신 포상금을 받게. [포상금 (褒賞金)]
- 우리 팀의 성과가 기대 이상이야. 모두들 수고했어. [이상 (以上)]
- 오늘 수고 많으셨습니다. 이상입니다. [이상 (以上)]
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 수고
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101)