🌟 살아가다

☆☆   Động từ  

1. 목숨을 이어가다.

1. SỐNG TIẾP: Tiếp nối sự sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물이 살아가다.
    Animals live.
  • 생명이 살아가다.
    Life lives on.
  • 인간이 살아가다.
    Human beings live.
  • 동물들은 매일 서로 먹고 먹히며 살아간다.
    Animals feed on each other every day.
  • 그는 병이 심해져 약에 의지해서 살아가고 있다.
    He's getting sick and living on drugs.
  • 배고픈 시절 우리는 산에서 나물을 캐어 먹으며 살아가야 했다.
    When we were hungry, we had to live on picking vegetables in the mountains.
  • 엄마, 꽃은 무엇을 먹고 살아요?
    Mom, what do flowers feed on?
    사림이 밥을 먹는 것처럼 꽃은 물을 먹고 살아간단다.
    Just as sarim eats rice, flowers feed on water.

2. 어떤 종류의 삶이나 시대 등을 견디며 생활해 나가다.

2. CỐ SỐNG, SỐNG QUA NGÀY: Chịu đựng kiểu sống hay thời đại nào đó... mà sống tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하루하루를 살아가다.
    Live from day to day.
  • 간신히 살아가다.
    Eke out a scanty livelihood.
  • 궁핍하게 살아가다.
    Live in destitution.
  • 서로 도우며 살아가다.
    Live by helping each other.
  • 쪼들리며 살아가다.
    Live in a tight squeeze.
  • 힘겹게 살아가다.
    Live a hard life.
  • 그의 가족은 몇 푼 안 되는 돈으로 근근이 살아가고 있었다.
    His family was subsiding on a shoestring of money.
  • 오랜만에 만난 그녀는 보통 다른 여자들처럼 그냥저냥 하루하루를 살아가고 있었다.
    Meeting her for the first time in a long time, she was just living day by day, just like any other woman.
  • 아, 앞으로 어떻게 살아가야 할지 정말 막막하다.
    Oh, i'm really at a loss how to live my life.
    왜 그래? 무슨 일 있어?
    What's wrong? what's the matter?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살아가다 (사라가다) 살아가 (사라가) 살아가니 (사라가니)
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  


🗣️ 살아가다 @ Giải nghĩa

🗣️ 살아가다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43)