🌟 숙녀 (淑女)

☆☆   Danh từ  

1. 교양과 예의와 품격을 두루 갖춘 여자.

1. THỤC NỮ, QUÝ CÔ: Người phụ nữ có đầy đủ học thức, lễ nghĩa và phẩm cách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우아한 숙녀.
    An elegant lady.
  • 신사와 숙녀.
    A gentleman and a lady.
  • 숙녀가 되다.
    Become a lady.
  • 숙녀로 자라다.
    Growing up as a lady.
  • 숙녀에 걸맞다.
    Suitable for ladies.
  • 지수는 숙녀가 지녀야 할 고상함을 갖추고 있다.
    The index has the elegance of a lady.
  • 나는 숙녀처럼 보이기 위해 최대한 다소곳이 앉아 있었다.
    I sat as low as i could to look like a lady.
  • 정말 짜증 나서 죽겠어.
    I'm so pissed off.
    숙녀 입에서 그런 험한 말이 나오면 되겠니?
    Do you think that's enough for a lady to say such a harsh words?
Từ tham khảo 신사(紳士): 태도가 점잖고 교양이 있는 예의 바른 남자., (대접하는 말로) 보통의 남…

2. (대접하는 말로) 보통의 성인 여자.

2. : (cách nói khách sáo) Người phụ nữ trưởng thành thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숙녀를 대하다.
    Treat a lady.
  • 숙녀를 안내하다.
    Guide the lady.
  • 숙녀를 초대하다.
    Invite a lady.
  • 숙녀로 대접하다.
    Entertain as a lady.
  • 숙녀와 자리하다.
    Sit down with a lady.
  • 점잖은 숙녀께서 어쩜 그렇게 행동하는 데 조심성이 없으십니까?
    How can a decent lady be careless in behaving like that?
  • 신사 숙녀 여러분, 곧 공연이 시작될 예정이니 자리에 앉아 주시길 바랍니다.
    Ladies and gentlemen, the show is about to begin, so please have a seat.
  • 이 쪽지는 누가 보낸 거죠?
    Who sent this note?
    저기 계신 숙녀께서 전해 달라고 하셨습니다.
    The lady over there asked me to deliver it.
Từ tham khảo 신사(紳士): 태도가 점잖고 교양이 있는 예의 바른 남자., (대접하는 말로) 보통의 남…

3. (아름답게 이르는 말로) 성인이 된 여자.

3. CÔ NÀNG: (cách nói trìu mến) Người phụ nữ đã trưởng thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어엿한 숙녀.
    A decent lady.
  • 숙녀 티.
    Lady t-shirt.
  • 숙녀가 되다.
    Become a lady.
  • 숙녀로 거듭나다.
    Be reborn as a lady.
  • 숙녀로 만들다.
    Make a lady.
  • 오랜만에 만난 지수는 어엿한 숙녀로 변해 있었다.
    After a long time, jisoo had turned into a respectable lady.
  • 고등학교를 졸업한 동생은 이제 제법 숙녀 티가 난다.
    My brother, who graduated from high school, now looks quite like a lady.
  • 이 원피스 나한테 잘 어울려?
    Does this dress look good on me?
    응, 그런 옷을 입으니까 제법 숙녀 티가 나는걸.
    Yeah, you look pretty ladylike in those clothes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙녀 (숭녀)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 숙녀 (淑女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28)