🌟 습기 (濕氣)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습기 (
습끼
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Thời tiết và mùa
🗣️ 습기 (濕氣) @ Giải nghĩa
🗣️ 습기 (濕氣) @ Ví dụ cụ thể
- 장마철 습기 제거. [장마철]
- 장마철에는 습기가 많아 빨래를 해도 잘 마르지 않고 퀴퀴한 냄새가 나기 쉽다. [장마철]
- 흡수한 습기. [흡수하다 (吸收하다)]
- 습기를 흡수하는 약을 옷장 안에 넣어 두었다. [흡수하다 (吸收하다)]
- 부품 손상의 원인은 습기 때문인 것으로 밝혀졌다. [손상 (損傷)]
- 공장에 있는 습기 제거 장치에는 전자 습도계가 붙어 있어서 적정 습도 여부를 쉽게 알 수 있다. [습도계 (濕度計)]
- 곧 장마철이잖니. 숯이 습기 제거에 효과가 있어서 곰팡이를 방지할 수 있단다. [제거 (除去)]
- 장마철이 되자 습기 때문에 방 안의 벽지가 눅고 축축해졌다. [눅다]
- 끈적이는 습기. [끈적이다]
- 냉한 습기. [냉하다 (冷하다)]
- 끈적거리는 습기. [끈적거리다]
- 어머니는 습기 때문에 눅눅해진 옷을 다리미로 살짝 다려 보송보송하게 해 주셨다. [다리미]
- 아끼던 옷이 옷장의 습기 때문에 색이 변질되었다. [변질되다 (變質되다)]
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 습기
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)