🌟 사생활 (私生活)

☆☆   Danh từ  

1. 개인의 사적인 일상 생활.

1. ĐỜI TƯ, CUỘC SỐNG RIÊNG TƯ: Cuộc sống riêng tư của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스타의 사생활.
    The private life of a star.
  • 사생활 보호.
    Privacy.
  • 사생활 침해.
    Privacy infringement.
  • 사생활이 노출되다.
    Privacy is exposed.
  • 사생활을 간섭하다.
    Interfere in private life.
  • 사생활을 캐묻다.
    Inquire into privacy.
  • 사람들은 연예인의 사생활에 대해 궁금해한다.
    People wonder about celebrities' private lives.
  • 요즘 개인 정보 노출과 같은 사생활 침해 사건이 늘어나면서 사생활 보호에 대한 우려의 목소리도 함께 높아지고 있다.
    As more and more cases of privacy infringement, such as personal information disclosure, are being raised these days, there are also voices of concern about privacy protection.
  • 남의 사생활에 간섭하지 말고 네 일이나 신경 써.
    Don't interfere in other people's private lives, just mind your own business.
    언짢았다면 미안해. 그냥 나는 네가 너무 걱정돼서 그랬어.
    I'm sorry if i was upset. i was just so worried about you.
Từ tham khảo 프라이버시(privacy): 개인이나 집안의 사적인 일. 또는 그것을 남에게 간섭받지 않…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사생활 (사생활)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 사생활 (私生活) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52)