🌟 (倍)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼.

1. GẤP NHIỀU LẦN: Bằng sự hợp lại hai lần của một lượng hay một số nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가 넘다.
    Over the boat.
  • 가 늘다.
    Doubles.
  • 가 늘어나다.
    Double over.
  • 가 되다.
    Double.
  • 가 많다.
    There are many pears.
  • 가 비싸다.
    The ship is expensive.
  • 로 증가하다.
    Multiply by double.
  • 에 가깝다.
    Close to a ship.
  • 에 달하다.
    To reach a ship.
  • 에 이르다.
    Reach a ship.
  • 일 년 사이에 물가가 로 올랐다.
    Prices have doubled in a year.
  • 수입 물품의 가격이 원산지 가격의 에 달하는 것으로 밝혀졌다.
    The price of imported goods was found to be twice the price of origin.
  • 요새 장사가 아주 잘된다고?
    Business is very good these days?
    네. 매장 인테리어를 조금 바꿨을 뿐인데 매출이 나 늘어났어요.
    Yeah. i just changed the interior of the store a little, but the sales have doubled.
Từ đồng nghĩa 갑절: 두 배.
Từ đồng nghĩa 곱: 어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼., 거듭되어 합쳐진 수나 양.
Từ đồng nghĩa 곱절: 두 배., 일정한 수나 양이 몇 번 합해짐.

2. 어떤 수량을 몇 번 합친 수량을 나타내는 단위.

2. LẦN: Đơn vị đếm số lượng hợp lại mấy lần của một lượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    Double.
  • .
    Three times.
  • .
    Several times.
  • 가까이.
    Close to a few times.
  • 가량.
    About a ship.
  • 이상.
    More than double.
  • 컴퓨터를 수리하니 인터넷 속도가 세 나 빨라졌다.
    Repairing the computer has tripled the speed of the internet speed of the internet.
  • 같은 땅이라 하여도 용도에 따라서 땅값은 몇십 의 차이가 나기도 한다.
    Even the same land may vary by several times depending on its use.
  • 지수는 새로 다니는 직장은 마음에 든대?
    Jisoo likes her new job?
    응. 직장을 옮기고 수입이 두 이상 많아졌다더라.
    Yeah. i heard they've changed jobs and more than doubled their income.
Từ đồng nghĩa 곱: 어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼., 거듭되어 합쳐진 수나 양.
Từ đồng nghĩa 곱절: 두 배., 일정한 수나 양이 몇 번 합해짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (배ː)
📚 Từ phái sinh: 배하다: 조정에서 벼슬을 주어 임명하다., 어떤 수나 양을 두 번 합하다.
📚 thể loại: Danh từ đơn vị  

📚 Annotation: 주로 고유어 수 뒤에 쓴다.

Start

End


Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15)