🌟 안팎으로 꼭 맞다

1. 여러 가지 점에서 완전히 맞거나 서로 어울리다.

1. (VỪA KHÍT TRONG NGOÀI), HOÀN TOÀN PHÙ HỢP: Nhiều điểm hoàn toàn đúng hay hòa hợp với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이런 일에 안팎으로 꼭 맞는 사람은 김 대리뿐이다.
    Kim is the only one who fits in and out of this kind of work.

💕Start 안팎으로꼭맞다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8)