🌟 살아오다

☆☆   Động từ  

3. 목숨을 이어오다.

3. SỐNG ĐẾN NAY, SỐNG ĐẾN GIỜ: Duy trì mạng sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 30년을 살아오다.
    Live 30 years.
  • 겨우 살아오다.
    Barely make it through life.
  • 근근이 살아오다.
    Barely come alive.
  • 비참하게 살아오다.
    Live a miserable life.
  • 그는 막노동도 마다하지 않으면서 겨우 살아오는 형편이다.
    He barely manages to live without refusing to work.
  • 우리 가족은 어려운 형편에 입에 풀칠을 하며 근근이 살아왔다.
    My family has been living on a shoestring in difficult circumstances.
  • 그는 평생을 농장에서 노동 착취를 당하면서 비참하게 살아왔어.
    He's been miserable all his life in the exploitation of labor on the farm.
    너무 불쌍하다.
    So pitiful.

2. 죽지 않고 돌아오다.

2. CÒN SỐNG TRỞ VỀ: Không chết mà trở về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위험 속에서 살아오다.
    Living in danger.
  • 전쟁터에서 살아오다.
    Living on the battlefield.
  • 간신히 살아오다.
    Barely make it through.
  • 구사일생으로 살아오다.
    Live a narrow escape.
  • 기적처럼 살아오다.
    Live like a miracle.
  • 그는 전쟁터에서 약간의 부상을 입었지만 다행히도 살아왔다.
    He suffered some injuries on the battlefield, but fortunately he has lived.
  • 모두가 실종된 그녀를 걱정했지만 그녀는 기적처럼 건강하게 살아왔다.
    Everyone was worried about her missing, but she has lived miraculously healthy.
  • 전쟁 후 죽은 줄로만 알았던 그 사람이 건강하게 살아왔다니 믿을 수가 없어.
    I can't believe the guy who thought he was dead after the war has been healthy.
    지금이라도 다시 만나 게 되어서 천만다행이야.
    I'm glad we're seeing each other again now.

4. 없어지지 않고 남아 있다.

4. CÒN TỒN TẠI: Không mất đi mà vẫn còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오랫동안 살아온 관습.
    A long-lived custom.
  • 오랫동안 살아온 종교.
    A long-lived religion.
  • 여전히 살아오다.
    Still alive.
  • 오랜 세월을 살아오다.
    Living a long time.
  • 미신은 여전히 한국인의 생활 깊숙이 살아오고 있다.
    Superstition still lives deep in korean life.
  • 우리 마을의 전설은 여전히 살아오면서 전해지고 있다.
    The legend of our village is still handed down in life.
  • 한국의 무속은 오랜 세월 동안 살아왔어.
    Korean shamanism has lived for a long time.
    맞아. 아직도 현대인들의 삶 속에 무속은 깊은 뿌리를 내리고 있잖아.
    That's right. the shaman still has deep roots in modern people's lives.

1. 어떤 종류의 삶이나 시대 등을 견디며 생활해 오다.

1. CỐ SỐNG, SỐNG QUA NGÀY: Chịu đựng kiểu sống hay thời đại nào đó... mà sống tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삶을 살아오다.
    Living a life.
  • 인생을 살아오다.
    Live a life.
  • 시골에서 살아오다.
    Live in the country.
  • 해외에서 살아오다.
    Live abroad.
  • 홀로 살아오다.
    Living alone.
  • 원주민들은 그들의 문화를 지키며 살아왔다.
    The natives have lived up to their culture.
  • 우리 가족은 20년 동안 살아온 집을 떠나 새로운 곳으로 이사를 했다.
    My family moved away from the house that had lived for twenty years to a new place.
  • 지수는 어렸을 때부터 외국에서 살아와서 우리와는 사고방식이 좀 달라.
    Jisoo's been living abroad since she was a kid, so she's a little different from us.
    어쩐지. 어딘가 좀 다르다고 느꼈어.
    Somehow. i felt a little different.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살아오다 (사라오다) 살아와 (사라와) 살아오니 (사라오니)
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  

🗣️ 살아오다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88)