🌟 살아오다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살아오다 (
사라오다
) • 살아와 (사라와
) • 살아오니 (사라오니
)
📚 thể loại: Vấn đề xã hội
🗣️ 살아오다 @ Ví dụ cụ thể
- 대대로 살아오다. [대대로 (代代로)]
- 멀쩡히 살아오다. [멀쩡히]
- 한미하게 살아오다. [한미하다 (寒微하다)]
- 불쌍히 살아오다. [불쌍히]
- 이제껏 살아오다. [이제껏]
- 인생길을 살아오다. [인생길 (人生길)]
🌷 ㅅㅇㅇㄷ: Initial sound 살아오다
-
ㅅㅇㅇㄷ (
살아오다
)
: 목숨을 이어오다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG ĐẾN NAY, SỐNG ĐẾN GIỜ: Duy trì mạng sống. -
ㅅㅇㅇㄷ (
소용없다
)
: 아무런 이익이나 쓸모가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ DỤNG: Không có lợi ích hay công dụng nào cả. -
ㅅㅇㅇㄷ (
수양아들
)
: 남의 자식을 데려다가 자기의 자식으로 삼아 기른 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI NUÔI: Con trai mà mình nhận từ người khác đem về nuôi dưỡng làm con của mình. -
ㅅㅇㅇㄷ (
손에 익다
)
: 일이 손에 익숙해지다.
🌏 QUEN TAY: Công việc trở nên quen tay.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88)