🌟 모레
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모레 (
모ː레
)
📚 thể loại: Thời gian Cách nói ngày tháng
🗣️ 모레 @ Ví dụ cụ thể
- 내일 새벽에 열릴 예정이던 경기가 폭우로 인해 모레 새벽으로 변경되었다. [변경되다 (變更되다)]
- 원래 내일 폐회 예정이었던 임시 국회가 생각보다 길어지는 바람에 우리는 임시 국회를 모레 마치기로 했다. [폐회 (閉會)]
- 내일 저녁이나 또는 모레 저녁에 보자. [또는]
- 승규가 내일은 시간이 없다고 하는데 그럼 모레 오라고 할까요? [-다고]
- 오늘 경기에서 우승한 팀이 모레 특별 경기를 갖는다고요? [전회 (前回)]
- 우리는 모레 열릴 대통령 취임식의 거행 준비가 꼼꼼히 되었는지 확인했다. [거행 (擧行)]
- 모레 저녁이야. 일월 사 일! [신년 (新年)]
- 네. 안 그래도 모레 일주년 기념식을 할 예정이니까 꼭 참석해 주세요. [일주년 (一週年)]
- 아버지는 지방에 가셨다가 모레 서울로 오신다더라. [-ㄴ다더라]
- 모레 이사하는데 도대체 이삿짐은 언제 쌀 거니? [이삿짐 (移徙짐)]
- 내일은 소풍, 모레는 개교기념일, 글피는 일요일이라 삼 일 동안 학교 수업이 없다. [글피]
- 보고서가 모레 마감인가? [글피]
- 아니. 모레가 아니고 글피가 마감이야. [글피]
- 내일 당장 출장을 가기는 어려울 테고 모레 출발하시는 것이 어떨까요? [-ㄹ 테고]
- 모레 회사에 면접을 보러 가니? [한날한시 (한날한時)]
- 내일은 집에 아무도 없을 듯싶으니 모레 오시겠어요? [-을 듯싶다]
🌷 ㅁㄹ: Initial sound 모레
-
ㅁㄹ (
미리
)
: 어떤 일이 있기 전에 먼저.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC: Trước khi có việc nào đó. -
ㅁㄹ (
무릎
)
: 허벅지와 종아리 사이에 앞쪽으로 둥글게 튀어나온 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU GỐI: Bộ phận nhô tròn ra phía trước, ở giữa đùi và bắp chân. -
ㅁㄹ (
물론
)
: 굳이 말할 필요 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẤT NHIÊN, ĐƯƠNG NHIÊN: Không cần phải nói một cách cương quyết. -
ㅁㄹ (
무료
)
: 요금이 없음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ PHÍ: Không có phí. -
ㅁㄹ (
물론
)
: 굳이 말할 필요가 없음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẤT NHIÊN, SỰ ĐƯƠNG NHIÊN: Sự không cần phải bàn cãi. -
ㅁㄹ (
머리
)
: 사람이나 동물의 몸에서 얼굴과 머리털이 있는 부분을 모두 포함한 목 위의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU, THỦ: Phần phía trên cổ bao gồm tất cả các phần có tóc và khuôn mặt của người hay động vật. -
ㅁㄹ (
모레
)
: 내일의 다음 날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Vào ngày sau của ngày mai. -
ㅁㄹ (
멀리
)
: 시간이나 거리가 꽤 떨어지게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 XA, XA XÔI: Thời gian hay cự li khá cách biệt. -
ㅁㄹ (
마리
)
: 짐승이나 물고기, 벌레 등을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CON: Đơn vị đếm thú vật, cá hay côn trùng... -
ㅁㄹ (
미래
)
: 앞으로 올 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Lúc sẽ đến sau này. -
ㅁㄹ (
모레
)
: 내일의 다음 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MỐT: Ngày sau của ngày mai. -
ㅁㄹ (
무렵
)
: 어떤 시기와 대략 일치하는 때.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KHOẢNG THỜI KÌ, VÀO LÚC: Thời kì nào đó và lúc không cụ thể mà đại khái. -
ㅁㄹ (
무려
)
: 생각한 것보다 그 수나 양이 많게.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN, ĐẾN TẬN: Số hay lượng nhiều hơn suy nghĩ. -
ㅁㄹ (
몰래
)
: 남이 알지 못하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Người khác không biết được. -
ㅁㄹ (
마련
)
: 당연히 그럴 것임을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN, HIỂN NHIÊN: Yếu tố thể hiện nghĩa đương nhiên là như thế. -
ㅁㄹ (
모래
)
: 자연의 힘으로 잘게 부스러진 돌의 알갱이.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁT, HẠT CÁT: Viên sỏi bị vỡ nhỏ do sức mạnh của thiên nhiên. -
ㅁㄹ (
명령
)
: 윗사람이 아랫사람에게 무엇을 시킴. 또는 그런 내용.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA LỆNH, MỆNH LỆNH: Việc người trên sai bảo người dưới điều gì đó. Hoặc nội dung như vậy. -
ㅁㄹ (
매력
)
: 사람의 마음을 강하게 끄는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT: Sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ. -
ㅁㄹ (
마련
)
: 어떤 물건이나 상황을 준비하여 갖춤.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN BỊ: Sự chuẩn bị sẵn đồ vật hay tình huống nào đó. -
ㅁㄹ (
마루
)
: 한옥에서, 땅바닥과 사이를 두고 평평한 널빤지를 깔아 사람이 앉거나 걸을 수 있도록 만든 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 MARU; SÀN, HÀNH LANG: Nơi lát gỗ phẳng ở giữa nền đất trước phòng của nhà truyền thống, được làm để người có thể ngồi hoặc đi qua. -
ㅁㄹ (
목록
)
: 어떤 것들의 이름이나 제목 등을 일정한 순서로 적은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC LỤC: Cái ghi lại theo một trình tự nhất định tên hay đề mục của những việc nào đó. -
ㅁㄹ (
미련
)
: 잊어버리거나 그만두어야 할 것을 깨끗이 잊거나 포기하지 못하고 여전히 끌리는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LUYẾN TIẾC: Lòng còn dai dẳng không quên sạch hay từ bỏ đi điều lẽ ra phải quên, phải từ bỏ. -
ㅁㄹ (
무리
)
: 상식에서 벗어나게 정도가 지나침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ SỨC, SỰ QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá ra khỏi tri thức thông thường.
• Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88)