🌟 감싸다

☆☆   Động từ  

1. 둘러서 덮다.

1. QUẤN QUANH, QUẤN KÍN: Vây quanh phủ lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감싸 주다.
    Cover up.
  • 몸을 감싸다.
    Wrap up.
  • 어깨를 감싸다.
    Wrap one's shoulders.
  • 얼굴을 감싸다.
    Cover the face.
  • 이불로 감싸다.
    Wrap in a blanket.
  • 천으로 감싸다.
    Wrap it in cloth.
  • 의사는 상처에 약을 바르고 팔을 붕대로 감싸 놓았다.
    The doctor applied medicine to the wound and wrapped his arm in a bandage.
  • 지수는 괴로운 듯 두 손을 얼굴에 감싸고 울기 시작했다.
    Jisoo began to cry, covering her face with her hands in anguish.
  • 나는 물에 젖은 아이가 감기에 걸릴까 봐 일단 담요로 몸을 감쌌다.
    I wrapped myself in a blanket once for fear that the wet child might catch a cold.

2. 잘못이나 약점을 드러내지 않고 덮어 주다.

2. CHE GIẤU: Không làm rõ mà che đậy sai trái hay khuyết điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감싸 주다.
    Cover up.
  • 단점을 감싸다.
    Cover up one's shortcomings.
  • 상처를 감싸다.
    Cover the wound.
  • 실수를 감싸다.
    Cover for mistakes.
  • 약점을 감싸다.
    Cover for weakness.
  • 잘못을 감싸다.
    Cover for mistakes.
  • 허물을 감싸다.
    Wrap up a fault.
  • 사랑으로 감싸다.
    Cover with love.
  • 김 신부는 봉사 활동을 하며 힘겨운 이웃들의 아픔을 감쌌다.
    Father kim covered the pain of his struggling neighbors while doing volunteer work.
  • 우리 선생님은 학생들의 잘못을 말없이 감싸 주시는 따뜻한 분이다.
    Our teacher is a warm-hearted person who covers up the mistakes of our students without a word.
  • 이런, 이 문제도 계산이 틀렸잖아.
    Gee, you've got the wrong calculation on this one, too.
    너는 내가 실수를 해도 좀 너그럽게 감싸 주면 안 되니?
    Can't you be kind enough to cover me up even if i make a mistake?

3. 편을 들어 주다.

3. BẢO BỌC: Đứng về phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감싸 주다.
    Cover up.
  • 감싸고 들다.
    Embrace and lift.
  • 남들 앞에서 자기 자식을 감싸기만 하는 것은 아이 교육에 좋지 않다.
    It's not good for a child's education to just cover his own child in front of others.
  • 막내딸이 큰딸에게 구박을 받으면 아버지는 항상 막내를 감싸 주었다.
    When the youngest daughter was abused by her eldest daughter, the father always protected her.
  • 왜 자꾸 아이를 혼내고 그래.
    Why do you keep scolding the kid?
    당신이 늘 민준이만 감싸니까 아이 버릇이 나빠지는 거예요.
    Because you're always protecting min-jun, he's getting spoiled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감싸다 (감ː싸다) 감싸 (감ː싸) 감싸니 (감ː싸니)
📚 Từ phái sinh: 감싸이다: 둘러서 덮이다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 감싸다 @ Giải nghĩa

🗣️ 감싸다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)