🌟 상당히 (相當 히)

☆☆   Phó từ  

1. 수준이나 실력, 정도가 꽤 높게.

1. TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Trình độ, năng lực hay mức độ khá cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상당히 멀다.
    Quite far.
  • 상당히 어렵다.
    Quite difficult.
  • 상당히 예쁘다.
    Pretty pretty.
  • 상당히 잘하다.
    Quite well.
  • 상당히 착하다.
    Quite nice.
  • 승규는 서울에서 부산까지 상당히 먼 거리를 자전거를 타고 여행했다.
    Seung-gyu traveled a considerable distance from seoul to busan by bicycle.
  • 그는 한국어를 배운 지 일 년밖에 안 되었는데도 한국어를 상당히 잘한다.
    He speaks korean fairly well even though he has only learned it a year ago.
  • 지영이가 축구를 상당히 잘하네?
    Jiyoung is pretty good at soccer.
    그렇죠? 반 아이들 중에 가장 잘해요.
    Right? he's the best in his class.

2. 어지간히 많이.

2. KHÁ NHIỀU: Một cách tương đối nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상당히 남다.
    There's a good deal left.
  • 상당히 많다.
    Quite a lot.
  • 상당히 모이다.
    Quite congregate.
  • 상당히 멀다.
    Quite far.
  • 상당히 벌다.
    Make a handsome profit.
  • 이번 행사를 위해 사람들이 상당히 모였다.
    Quite a few people gathered for this event.
  • 민준이가 회사를 옮긴 뒤로 돈을 상당히 벌었다고 한다.
    Min-joon is said to have made quite a bit of money since he moved the company.
  • 우리가 계획한 대로 여행을 하기 위해서는 돈이 상당히 필요했다.
    It took a considerable amount of money to travel as we planned.
  • 너 정말 예뻐졌구나.
    You've become so pretty.
    오랜만에 그런 칭찬을 들으니 기분이 상당히 좋네.
    It's been a while since i've heard such a compliment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상당히 (상당히)
📚 Từ phái sinh: 상당(相當): 어느 정도의 값이 나감.
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 상당히 (相當 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 상당히 (相當 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197)