🌟 끌리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끌리다 (
끌ː리다
) • 끌리어 (끌ː리어
끌ː리여
) 끌려 (끌ː려
) • 끌리니 (끌ː리니
)
📚 Từ phái sinh: • 끌다: 바닥에 댄 채로 잡아당겨 움직이다., 탈것을 움직이게 하다., 짐승을 움직이게 하…📚 Annotation: 주로 '끌려'로 쓴다.
🗣️ 끌리다 @ Giải nghĩa
- 끌려- : (끌려, 끌려서, 끌렸다, 끌려라)→ 끌리다
- 잡아끌리다 : 손으로 잡혀 상대방 쪽으로 끌리다.
- 끌리- : (끌리고, 끌리는데, 끌리니, 끌리면, 끌린, 끌리는, 끌릴, 끌립니다)→ 끌리다
- 유혹되다 (誘惑되다) : 성적으로 이성에게 끌리다.
- 유혹당하다 (誘惑當하다) : 성적으로 이성에게 끌리다.
- 간장이 녹다 : 정신을 차릴 수 없을 만큼 마음이 끌리다.
- 가다 : 관심이나 눈길이 어떤 대상에 끌리다.
- 당기다 : 관심이 쏠리거나 마음이 끌리다.
- 모이다 : 사람들의 관심이나 흥미가 끌리다.
🗣️ 끌리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄹㄷ: Initial sound 끌리다
-
ㄲㄹㄷ (
꾸리다
)
: 짐이나 물건을 싸서 묶거나 가방이나 상자 등에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 SOẠN, CHUẨN BỊ, THU DỌN: Gói và cột đồ đạc hay hành lí, hoặc cho vào túi xách hay thùng hộp. -
ㄲㄹㄷ (
깔리다
)
: 바닥에 펴 놓아지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢI, ĐƯỢC GIẢI: Được mở rộng ra trên sàn. -
ㄲㄹㄷ (
끌리다
)
: 바닥에 댄 채로 잡아당겨져 움직여지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ KÉO LÊ, BỊ LÔI ĐI: Bị nắm kéo di chuyển trong thế chạm mặt đất. -
ㄲㄹㄷ (
꺼리다
)
: 자신에게 피해가 생길까 하여 어떤 일이나 사물을 싫어하거나 피하다.
☆
Động từ
🌏 NGẠI, E NGẠI, NGẦN NGẠI: Lo ngại rằng sẽ xảy ra thiệt hại cho mình nên tránh né hoặc ghét sự vật hay việc nào đó. -
ㄲㄹㄷ (
꿇리다
)
: 무릎을 굽혀 땅에 대게 하다.
Động từ
🌏 BẮT QUỲ GỐI, LÀM CHO QUỲ GỐI: Làm cho gập đầu gối và tì xuống đất. -
ㄲㄹㄷ (
끄르다
)
: 매듭이나 묶인 끈 따위를 풀다.
Động từ
🌏 MỞ , THÁO: Mở nút thắt hay dây được cột ra. -
ㄲㄹㄷ (
꿀리다
)
: 힘이나 능력이 남보다 못해 남에게 지다.
Động từ
🌏 THẤP HƠN, KÉM HƠN, THUA SÚT: Năng lực hay sức mạnh thua kém, không bằng người khác. -
ㄲㄹㄷ (
꿇리다
)
: 무릎이 굽혀져 땅에 대게 되다.
Động từ
🌏 QUỲ GỐI: Đầu gối bị gập lại và tì xuống đất.
• Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155)