🌟 간이 서늘하다

1. 매우 위험하거나 무서워 불안하다.

1. (GAN LẠNH), RỢN NGƯỜI, ỚN LẠNH: Bất an vì rất nguy hiểm hoặc sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 운전을 하다가 사람을 칠 뻔해서 간이 서늘했다.
    Jisoo almost hit a person while driving, so her liver was cool.

💕Start 간이서늘하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208)