🌟 간이 서늘하다
• Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208)