🌟 간이 오그라들다
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78)