🌟 간이 오그라들다

1. 매우 두려워 겁이 나다.

1. (GAN CO THẮT), TEO THÓT TIM GAN: Rất sợ và khiếp đảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 가파른 산을 내려가다가 굴러떨어질까 봐 간이 오그라들었다.
    I went down the steep mountain and my liver shrank in fear of falling.

💕Start 간이오그라들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78)