🌟 가열하다 (苛烈 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가열하다 (
가ː열하다
) • 가열한 (가ː열한
) • 가열하여 (가ː열하여
) 가열해 (가ː열해
) • 가열하니 (가ː열하니
) • 가열합니다 (가ː열함니다
)
🗣️ 가열하다 (苛烈 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 비등하도록 가열하다. [비등하다 (沸騰하다)]
- 뭉근히 가열하다. [뭉근히]
- 인두를 가열하다. [인두]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 가열하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103)