🌟 생산 (生産)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만듦.

1. VIỆC SẢN XUẤT: Việc làm ra đồ đạc cần thiết cho con người sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상품 생산.
    Product production.
  • 생산 지역.
    Production area.
  • 생산 활동.
    Production activities.
  • 생산이 되다.
    Be produced.
  • 생산을 하다.
    Produce.
  • 제주도는 대표적인 귤 생산 지역이다.
    Jeju island is a representative tangerine production area.
  • 공장의 극심한 재정난으로 인해 사장은 생산 중단 계획을 밝혔다.
    Due to the factory's severe financial difficulties, the president revealed plans to halt production.
  • 공장이 다시 가동되나 보군요.
    It looks like the factory's going back on track.
    어제부터 부품 생산을 다시 시작하게 되었어요.
    We're starting production again yesterday.
Từ tham khảo 소비(消費): 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 써서 없앰.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생산 (생산)
📚 Từ phái sinh: 생산되다(生産되다): 사람이 생활하는 데 필요한 물건이 만들어지다. 생산적(生産的): 생산과 관련이 있는., 그것이 바탕이 되어 새로운 것이 생겨나는. 생산적(生産的): 생산과 관련이 있는 것., 그것이 바탕이 되어 새로운 것이 생겨나는 것. 생산하다(生産하다): 사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만들다.


🗣️ 생산 (生産) @ Giải nghĩa

🗣️ 생산 (生産) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8)