🌟 서양인 (西洋人)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서양인 (
서양인
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Sự khác biệt văn hóa
🗣️ 서양인 (西洋人) @ Ví dụ cụ thể
- 벽안의 서양인. [벽안 (碧眼)]
- 금발의 서양인. [금발 (金髮)]
- 그 서양인 교수는 동양식 식습관에 익숙해져 젓가락을 제법 잘 사용한다. [동양식 (東洋式)]
- 형은 서양인 같은 외모 때문에 어릴 적부터 혼혈로 자주 오해받았다. [혼혈 (混血)]
🌷 ㅅㅇㅇ: Initial sound 서양인
-
ㅅㅇㅇ (
십이월
)
: 일 년 열두 달 가운데 마지막 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI HAI: Tháng cuối cùng trong mười hai tháng của một năm. -
ㅅㅇㅇ (
수요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 셋째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TƯ: Ngày thứ ba trong tuần khi lấy ngày thứ hai làm chuẩn. -
ㅅㅇㅇ (
십일월
)
: 일 년 열두 달 가운데 열한째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI MỘT: Tháng thứ mười một trong mười hai tháng của năm. -
ㅅㅇㅇ (
식용유
)
: 음식을 만드는 데 사용하는 기름.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦU ĂN, DẦU RÁN: Dầu dùng trong việc làm món ăn. -
ㅅㅇㅇ (
서양인
)
: 서양 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHƯƠNG TÂY: Người phương Tây. -
ㅅㅇㅇ (
수없이
)
: 셀 수 없을 만큼 많이.
☆☆
Phó từ
🌏 VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Một cách nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅅㅇㅇ (
수입액
)
: 벌어들인 돈의 액수.
Danh từ
🌏 TIỀN THU NHẬP: Số tiền kiếm được. -
ㅅㅇㅇ (
수입액
)
: 다른 나라로부터 물품 등을 사들이는 데 든 돈의 액수.
Danh từ
🌏 KIM NGẠCH NHẬP KHẨU: Số tiền dùng để mua sản phẩm từ nước khác về. -
ㅅㅇㅇ (
수입원
)
: 돈을 벌어들이는 바탕.
Danh từ
🌏 NGUỒN THU NHẬP: Cơ sở kiếm tiền. -
ㅅㅇㅇ (
산악인
)
: 산에 오르는 것을 즐기거나 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LEO NÚI: Người thích leo núi hay leo núi một cách chuyên nghiệp. -
ㅅㅇㅇ (
실없이
)
: 말이나 행동에 진실성이나 뚜렷한 목적이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG THỰC LÒNG, MỘT CÁCH GIẢ DỐI: Một cách không có tính chân thực hay mục đích rõ ràng trong lời nói hay hành động. -
ㅅㅇㅇ (
산업용
)
: 산업 활동을 하는 데에 쓰이는 것.
Danh từ
🌏 DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP: Cái được dùng trong hoạt động công nghiệp. -
ㅅㅇㅇ (
순이익
)
: 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.
Danh từ
🌏 LỢI NHUẬN RÒNG, LÃI RÒNG: Lợi ích thuần túy còn lại sau khi trừ chi phí cần thiết trong số toàn bộ lợi ích. -
ㅅㅇㅇ (
신인왕
)
: 프로 경기에서 그 시즌의 신인 선수들 중에 가장 뛰어난 선수. 또는 그 선수에게 주는 상.
Danh từ
🌏 CẦU THỦ TRIỂN VỌNG, GIẢI CẦU THỦ TRIỂN VỌNG: Cầu thủ giỏi nhất trong số những cầu thủ mới của mùa giải đó trong trận đấu chuyên nghiệp. Hoặc giải thưởng trao cho cầu thủ đó. -
ㅅㅇㅇ (
소유욕
)
: 자기의 것으로 가지고 싶어 하는 욕망.
Danh từ
🌏 THAM VỌNG SỞ HỮU, LÒNG HAM MUỐN CÓ ĐƯỢC: Lòng tha thiết muốn có cái thuộc về mình. -
ㅅㅇㅇ (
수용액
)
: 어떤 물질을 물에 녹인 액체.
Danh từ
🌏 DUNG DỊCH HÒA TAN: Chất lỏng hòa tan vật chất nào đó trong nước. -
ㅅㅇㅇ (
서울역
)
: 서울에 있는 기차역 및 지하철역. 하루 평균 구만여 명이 이용하는, 서울의 관문이다. 경부선과 경부 고속 철도, 경의선의 출발지이자 종착역이다.
Danh từ
🌏 SEOULYEOK; GA SEOUL: Ga tàu hoả và ga tàu điện ngầm ở Seoul. Là cửa ngỏ của Seoul, trung bình một ngày có hơn 90.000 người sử dụng. Là điểm xuất phát và điểm đến cuối cùng của tuyến Seoul-Busan, đường sắt cao tốc Seoul-Busan và tuyến Seoul-Shinuichu. -
ㅅㅇㅇ (
살얼음
)
: 얇게 살짝 언 얼음.
Danh từ
🌏 LỚP BĂNG MỎNG: Băng đóng thành lớp mỏng. -
ㅅㅇㅇ (
속앓이
)
: 몸속이 아픈 병. 또는 몸속에 병이 생겨 아파하는 일.
Danh từ
🌏 BỆNH TRONG MÌNH, ĐAU TRONG MÌNH: Bệnh đau trong mình. Hoặc việc bị đau do sinh bệnh trong mình.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155)