🌟 얼굴에 똥칠(을) 하다

1. 체면이나 명예를 더럽히는 망신을 당하게 하다.

1. (TRÉT PHÂN VÀO MẶT), SỈ NHỤC, LÀM XẤU MẶT: Làm cho ai đó thấy nhục nhã, làm cho mất thể diện hay danh dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친한 친구의 험담을 늘어놓고 다니는 것은 결국 자기 얼굴에 똥칠하는 격이다.
    To gossip about a close friend is like a disgrace to one's own face.
  • 아버지 얼굴에 똥칠을 해도 유분수지 어떻게 네가 사람들한테 아버지 욕을 하고 다니니?
    It's still oily even if you mess with my father's face. how can you curse at people about your father?

💕Start 얼굴에똥칠을하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Thể thao (88)